Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 19887.

741. LÊ THỊ HẠNH
    Unit3: Music and Arts: Lesson 2.3 – Pronunciation and Speaking (Page 25)/ Lê Thị Hạnh: biên soạn; Trường THCS Bảo Lý.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

742. LÊ THỊ HẠNH
    Unit3: Music and Arts: Lesson 2.2 - Grammar (Page 24)/ Lê Thị Hạnh: biên soạn; Trường THCS Bảo Lý.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

743. LÊ THỊ HẠNH
    Unit3: Music and Arts: Lesson 2.1 – New words and Listening (Page 23)/ Lê Thị Hạnh: biên soạn; Trường THCS Bảo Lý.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

744. NGUYỄN THỊ KIM LOAN
    TÊN BÀI DẠY: §4: PHÉP TRỪ SỐ NGUYÊN, QUY TẮC DẤU NGOẶC: Tiết 42/ Nguyễn Thị Kim Loan.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán;

745. ĐINH VĂN HẢI
    Bài 5: Nhân giống vô tính cây trồng/ Đinh Văn Hải: biên soạn; Trường THCS xã Đăk pék.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Công nghệ;

746. LÊ THỊ HẠNH
    Unit3: Music and Arts: Lesson 1.3 – Pronunciation and Speaking (Page 22)/ Lê Thị Hạnh: biên soạn; Trường THCS Bảo Lý.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

747. BÙI ÁNH TUYẾT
    Chủ đề Stem: Chế biến salad hoa quả/ Bùi Ánh Tuyết: biên soạn; Trường THCS xã Đăk pék.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Công nghệ;

748. LÊ THỊ HẠNH
    Unit3: Music and Arts: Lesson 1.2 - Grammar (Page 21)/ Lê Thị Hạnh: biên soạn; Trường THCS Bảo Lý.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

749. TRẦN THỊ MỸ
    Period 13: LESSON 1.3 - PRONUNCIATION + SPEAKING / Trần Thị Mỹ.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;

750. TRƯƠNG THỊ BÌNH
    Bài 31: Quan hệ giữa góc và cạnh đối diện trong một tam giác/ Trương Thị Bình: biên soạn; Trường THCS xã Đăk pék.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Toán; Hình học;

751. HUỲNH THỊ XUYÊN
    CHƯƠNG 2. ĐẶC ĐIỂM KHÍ HẬU VÀ THỦY VĂN VIỆT NAM: BÀI 4. ĐẶC ĐIỂM KHÍ HẬU tiết(23,28,29)/ Huỳnh Thị xuyên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Lịch sử; Địa lý;

752. LÊ THỊ VIỆT HÀ
    Vận dụng sáng tạo: Tiết 4/ Lê Thị Việt Hà : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Âm nhạc; Giáo án;

753. PHẠM THỊ THU HÀ
    Bản đồ chỉ đường/ Phạm Thị Thu Hà: biên soạn; THCS LÊ LỢI.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Ngữ văn;

754. NGUYỄN MAI PHƯƠNG
    Bài 35: Định lí PYTHAGORE và ứng dụng/ Nguyễn Mai Phương: biên soạn; Trường THCS xã Đăk pék.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Toán; Hình học;

755. NGUYỄN THỊ THU HIỀN
    : LEISURE TIME: UNIT/ Nguyễn Thị Thu Hiền: biên soạn; THCS Quang Kim.- 2023
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

756. LÊ THỊ HỒNG DUYÊN
    CHỦ ĐỀ 4: TỐC ĐỘ: BÀI 7: TỐC ĐỘ CỦA CHUYỂN ĐỘNG ( tiết 38 đến tiết 41)/ Lê Thị Hồng Duyên.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;

757. TRẦN HOÀNG VŨ
    Ôn tập học kì I: Tiết: 32/ Trần Hoàng Vũ: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Lịch sử; Địa lý;

758. NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG
    Tính chất của phi kim: tiết 30 bài 25/ Nguyễn Thị Bích Phượng: biên soạn; Trường THCS Thượng Đình- Phú Bình- Thái Nguyên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Hóa học; Bài giảng;

759. PHAN THANH HÙNG
    Bài 14: Phép cộng và phép trừ số nguyên/ Phan Thanh Hùng: biên soạn; Trường THCS xã Đăk pék.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Đại số;

760. PHAN THỊ TĨNH
    Dựa vào đâu để biết và phục dựng lại lịch sử/ Phan Thị Tĩnh: biên soạn; THCS LÊ LỢI.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Lịch sử;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |